STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Chàng học trò và con yêu tinh | Hồng Hà | 32 |
2 | Tú uyên giáng kiều | Nguyễn Như Quỳnh | 18 |
3 | Thiết kế TV 1 T1 | Hồ Ngọc Đại | 11 |
4 | Toán 2 SGV | Đỗ Đình Hoan | 10 |
5 | SGV tiếng việt 2 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
6 | Mẹ gà con vịt | Lê Thị Minh Phương | 10 |
7 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 9 |
8 | 155 đề văn tiếng việt 2 | Nguyễn Quang Ninh | 9 |
9 | Thiết kế TV 1 T2 | Hồ Ngọc Đại | 9 |
10 | Thiết kế TV 1 T3 | Hồ Ngọc Đại | 9 |
11 | Nghệ thuật 2 SGV | Hoàng Long | 9 |
12 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 3 | Huỳnh Thống | 8 |
13 | TNXH 2 SGV | Bùi Phương Nga | 8 |
14 | Tuyển chọn 400 BT toán 3 | Tô Hoài Phong | 8 |
15 | Giúp em giỏi toán lớp 2 | TS. Trần Ngọc Lan | 8 |
16 | Các dạng toán cơ bản TH lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 7 |
17 | TKBG toán 2 T1 | Nguyễn Tuấn | 7 |
18 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
19 | Toán 4 SGV | Đỗ Đình Hoan | 7 |
20 | TKBG địa lí 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 7 |
21 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyên | 7 |
22 | Giáo dục ATGT lớp 2 SGV | Đỗ Trọng Văn | 7 |
23 | Vở luyện tập làm văn 2 | Nguyễn Quang Ninh | 7 |
24 | SGV tiếng việt 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
25 | Tiếng việt 3 T2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
26 | Tiếng việt 5 T1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
27 | TKBG Tiếng việt 2 T2 | Nguyễn Trại | 6 |
28 | Thánh gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 6 |
29 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 6 |
30 | Đạo đức 2 SGV | Lưu Thu Thủy | 6 |
31 | Tiếng việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 6 |
32 | Toán 5 SGV | Đỗ Đình Hoan | 6 |
33 | Thiết kế bài giảng toán 1 T1 | Nguyễn Tuấn | 6 |
34 | TKBG toán 4 T1 | Nguyễn Tuấn | 6 |
35 | TKBG Tiếng việt 5 T1 | Phạm Thị Thu Hà | 6 |
36 | TKBG khoa học 4 T1 | Phạm Thu Hà | 5 |
37 | 500 bài toán trắc nghiệm TH 2 | Phạm Đình Thực | 5 |
38 | Tuyển tập 150 bài văn hay 3 | Thái Quang Vinh | 5 |
39 | Thể dục 3 SGV | Trần Đồng Lâm | 5 |
40 | 162 bài văn chọn lọc 5 | Vũ Khắc Tuân | 5 |
41 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 5 |
42 | Toán 3 SGV | Đỗ Đình Hoan | 5 |
43 | TKBG đạo đức 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 5 |
44 | TNXH 3 SGV | Bùi Phương Nga | 5 |
45 | Bồi dưỡng toán 3 TH | Lê Hải châu | 5 |
46 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng toán 5 | Nguyễn Áng | 5 |
47 | TKBG lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 5 |
48 | Tiếng việt 3 T1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
49 | Tiếng việt 4 T1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
50 | TKBG Tiếng việt 4 T1 | Nguyễn Huyền Trang | 5 |